Chuyển đến nội dung chính
NHUẬN BÚT
NHUẬN BÚT
Ngày nay, nhiều người biết nhuận bút là "tiền trả cho
tác giả các công trình văn hóa, nghệ thuật, khoa học được xuất bản hoặc được sử
dụng" (Từ điển tiếng Việt, Hoàng Phê chủ biên, 1988, tr.754). Song ngày
xưa, nghĩa gốc của từ này khác hẳn.
Nhuận bút là từ Hán Việt, kết hợp từ 2 chữ: nhuận (润) và bút (笔).
Nhuận (润) thuộc bộ thủy, cấu tạo hình thanh ( Lục thư), nghĩa gốc là "nước
mưa chảy xuống, nuôi dưỡng vạn vật" (Thuyết Văn). Trong Quãng Nhã, nhuận
có nghĩa là "ngâm, thấm ướt" (Nhuận, tí dã); còn trong Dịch. Hệ từ
thì nhuận là "làm ẩm bằng gió và mưa" (Nhuận chi dĩ phong vũ).
Bút (笔) thuộc bộ trúc, cấu tạo hội ý ( Lục thư). Ký tự này xuất hiện lần đầu bằng
chữ Giáp cốt, nghĩa gốc là "viết bằng một dụng cụ làm từ ống tre và lông động
vật", tức mao bút (cây bút lông) (Lễ kí. Khúc lễ). Về sau bút mở rộng
nghĩa, dùng để chỉ "các tác phẩm như thư pháp, tranh vẽ, thơ và tiểu luận
được viết hoặc vẽ bằng bút" (Bão phác tử. Biện vấn của Cát Hồng);
"văn xuôi" (Dữ tương Đông vương luận văn thư); "bút pháp"
(Đồ họa của Thái Nguyên Bồi).
Thuật ngữ "nhuận bút" bắt nguồn từ một giai thoại trong Trịnh Dịch
truyện thuộc bộ Tùy Thư (tập 38), nói về việc Tùy Văn Đế khôi phục tước vị cho
Trịnh Dịch, các quan đại thần đã yêu cầu bồi thường cho các tác phẩm của Trịnh
Dịch, với lý do là "bút can" (bút đã khô). Điều này làm nảy sinh câu
nói "nhuận bút" (làm ướt ngòi bút).
Thời xưa, các học giả và quan lại coi trọng sự thanh cao, ngại nhắc đến
tiền bạc, khi cần thiết họ gọi tiền là "a đổ vật" (阿堵物), tức "cái vật ngăn trở
này". "A đổ vật" là cụm từ dùng để chỉ tiền, xuất phát từ điển
tích Vương Diễn thời nhà Tấn. Về sau, thay cho từ này chính là thuật ngữ
"nhuận bút".
Theo bách khoa thư Baidu, từ nhuận bút (润 笔) ban đầu dùng để chỉ "quá trình ngâm lông bút
trong nước sạch trước khi dùng để làm mềm và thấm mực viết", sau này phát
triển thành một thuật ngữ tao nhã, nói về việc trả vật chất hoặc tiền cho tác
giả thơ ca, thư pháp và hội họa.
Thời xưa, để có nhuận bút, các văn nhân thường soạn văn kiện cho triều
đình hoặc viết văn mừng sinh nhật cho người sống hay viết văn bia cho người đã
khuất. Hàn Dũ là người viết bia rất nổi tiếng, ông thường viết cho các quan lớn
với "giá một chữ, vàng chất cao như núi" (nhất tự chi giá, liễn kim
như sơn). Đỗ Mục, người viết Vi Đan Giang Tây di ái bi (Bia tình để lại của Vi
Đan Giang Tây), đã nhận được 300 cuộn lụa…
Trong bộ Tống triều sự thật loại uyển, có đoạn cho biết hoàng đế Tống
Thái Tông đã thành lập một quỹ đặc biệt gọi là "nhuận bút tiền" (润笔钱), dùng để thưởng cho các văn nhân trong triều đình.
Nhìn chung, nhuận bút thời cổ đại được trả bằng nhiều hình thức, bao gồm
vàng, bạc, thóc, hàng hóa và vải vóc. Một số thi nhân thích nhận phần thưởng
riêng, thí dụ Vương Hy Chi thích nhuận bút là… ngỗng, Lý Bạch xin rượu, còn Tô
Đông Pha vui vẻ nhận thịt cừu.
Thiên hạ đồn rằng tác phẩm được trả nhuận bút cao nhất trong lịch sử là
Trường Môn phú của Tư Mã Tương Như thời Tây Hán. Trần hoàng hậu đã trả đến 100
kg vàng cho bài thơ 633 chữ này.
Đến thời nhà Minh và nhà Thanh, "nhuận bút" đã trở nên hoàn chỉnh,
chủ yếu là bằng tiền.
Ở nước ta, từ "nhuận bút" xuất hiện trễ nhất cũng từ thế kỷ 19,
đã từng được ghi nhận trong quyển Dictionnaire annamite-français của Jean
Bonet, xuất bản năm 1899 (tr.48).
Nhận xét
Đăng nhận xét