VÌ SAO VIỆT NAM LUÔN "SỐNG SÓT" TRƯỚC TÀU?
VÌ SAO VIỆT NAM LUÔN "SỐNG SÓT" TRƯỚC TÀU?
Dưới góc nhìn lịch sử – địa chính trị – quân sự (tương đối “trung tính”),
có 5 lý do cốt lõi và nhất quán suốt hơn 2.000 năm giúp Việt Nam nhỏ bé vẫn
luôn “sống sót” trước một láng giềng lớn mạnh như Trung Quốc:________________________________________
✅ 1. Địa hình – địa thế tự nhiên cực kỳ thuận lợi cho phòng thủ
Việt Nam như một “pháo đài tự nhiên”:
• Phía Bắc là núi rừng hiểm trở, nhiều tuyến phòng ngự tầng lớp (như Ải Chi Lăng, Bạch Đằng Giang gần biển nhưng vẫn là vùng khó hành quân).
• Khí hậu nhiệt đới ẩm khó chịu với quân phương Bắc.
• Đường tiếp tế dài, mỏng, dễ bị đánh tập hậu hoặc cắt đứt.
Quân TQ thường thắng trận lớn, nhưng không duy trì được kiểm soát lâu dài vì:
• Chi phí duy trì quân quá lớn.
• Quân số hao mòn vì bệnh tật – khí hậu – giao thông khó.
➡️ Chiếm được đất, nhưng khó giữ — chiến lược kéo dài là bất khả thi.
✅ 2. Khả năng huy động toàn dân – chiến tranh nhân dân từ rất sớm
• Người dân quen với cơ chế lũy làng, tự vệ cộng đồng, nghề nông xen cài chiến đấu.
• Tinh thần “mất nước là mất nhà” nên sự kháng cự mạnh hơn nhiều quốc gia khác.
Trong khi đó, Trung Quốc nhiều giai đoạn:
• nội loạn,
• thiên tai,
• triều đại thay đổi,
• biên giới rộng phải chia quân chống Hung Nô, Mông Cổ, Tây Vực…
➡️ Một quốc gia to nhưng lực phân tán – một quốc gia nhỏ nhưng tập trung toàn lực.
✅ 3. Nghệ thuật quân sự linh hoạt: đánh du kích kết hợp đánh lớn
• Đánh du kích khi địch mạnh.
• Đánh lớn khi địch suy yếu.
• Liên tục “đánh điểm – diệt viện”.
• Dụ địch vào các trận địa đã chuẩn bị: Bạch Đằng, Chi Lăng, Rạch Gầm – Xoài Mút…
Trong khi đó, TQ thường áp dụng mô hình chinh phạt đại quy mô, thích đánh trận quyết chiến – nhưng ở VN mô hình này nhiều rủi ro, dễ bị phản đòn.
➡️ “Lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh”.
✅ 4. Sự kiên trì chính trị – văn hóa trong việc giữ bản sắc riêng
VN thà mất tất cả chứ không chấp nhận bị đồng hóa.
Trong suốt 1.000 năm Bắc thuộc:
• Người Việt giữ ngôn ngữ riêng.
• Giữ tín ngưỡng bản địa (thờ tổ tiên, thờ Thành Hoàng…).
• Giữ cấu trúc làng xã tự trị.
• Chỉ chấp nhận tiếp thu văn hóa TQ khi có lợi.
So với các dân tộc từng bị TQ đồng hóa hoàn toàn (Bách Việt phía Nam), người Việt giữ được “hạt nhân văn hóa” mạnh, gắn kết cộng đồng.
➡️ Một dân tộc mà căn cước văn hóa ổn định thì rất khó bị thôn tính lâu dài.
✅ 5. Lợi dụng khéo sự chia rẽ – phân rã – thay đổi triều đại ở Trung Quốc
• Ban đầu thắng dễ.
• Nhưng về lâu dài TQ gặp nội loạn, nạn đói, giặc biên giới, tranh quyền đoạt vị, tài chính suy kiệt.
Sau đó:
• Phải rút quân.
• Chấp nhận sắc phong.
• Tập trung lo chuyện trong nước.
Việt Nam luôn biết chờ đúng thời điểm phản công, như thời:
• Ngô Quyền (Nam Hán suy yếu).
• Lê Lợi (Nhà Minh cạn ngân khố sau chiến tranh phía Bắc).
• Quang Trung (Nhà Thanh đang lo Tây Bắc).
➡️ TQ đánh dài hạn được, nhưng không thể đánh vô hạn; còn VN luôn có “thời cơ vàng”.
✅ KẾT LUẬN NGẮN GỌN
**➡️ Địa hình khó chiếm –
Một quốc gia nhỏ, nhưng có khả năng kháng cự liên tục và không bị đồng hóa bởi một đế chế khổng lồ suốt hơn 2.000 năm.
.

Nhận xét
Đăng nhận xét