Trung Quốc tham gia diễu binh
kỷ niệm 50 năm thống nhất Việt
Nam,
thông điệp là gì?
Việt Nam mời Trung Quốc tham gia diễu binh trong lễ kỷ niệm
30/4 sắp tới. Bước đi này có ý nghĩa như thế nào?
Ngày 1/4/2025, truyền thông nhà nước Việt Nam đưa tin Thượng tướng Hoàng
Xuân Chiến, Thứ trưởng Bộ Quốc phòng, thông báo rằng Việt Nam đã chính thức gửi
lời mời Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc cùng lãnh đạo quốc phòng Lào và
Campuchia "tham dự Lễ kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất
đất nước (30/4/2025) tại Thành phố Hồ Chí Minh".
Điểm đặc biệt là lời mời còn đề nghị các nước này cử khối quân nhân tham
gia diễu binh - một hành động mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, tạo nên nhiều
suy luận trong dư luận trong nước và quốc tế.
Vào ngày 19/4, Đại tướng Phan Văn Giang, Bộ trưởng Quốc phòng Việt Nam,
cho biết sẽ có ba khối của các nước Trung Quốc, Lào và Campuchia tham gia diễu
binh cùng các khối lực lượng vũ trang của Việt Nam trong lễ kỷ niệm 30/4.
Như vậy, việc lực lượng Trung Quốc tham gia diễu binh là điều đã được khẳng
định.
Trung Quốc từng cản trở thống nhất Việt Nam
Sau Hiệp định Genève năm 1954, mặc dù trên danh nghĩa tuyên bố ủng hộ
phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam, Trung Quốc trên thực tế đã triển khai
một loạt chính sách nhằm duy trì tình trạng chia cắt đất nước này.
Tại Hội nghị Genève năm 1954, phái đoàn Trung Quốc do Chu Ân Lai dẫn đầu
đã gây sức ép buộc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chấp nhận giải pháp chia cắt tạm
thời đất nước tại vĩ tuyến 17.
Theo các tài liệu giải mật của Bộ Ngoại giao Pháp và ghi nhận của nhà sử
học Qiang Zhai (China and the Vietnam Wars, 1950–1975, 2000), Trung Quốc nhấn mạnh
với Việt Nam rằng "đấu tranh vũ trang nên tạm dừng" nhằm tránh làm phức
tạp thêm quan hệ với phương Tây.
Quan điểm chiến lược của Mao Trạch Đông trong suốt thời kỳ này là duy trì
một "chuỗi vùng đệm" (buffer zones) xung quanh biên giới Trung Quốc,
trong đó bao gồm Bắc Triều Tiên, miền Bắc Việt Nam và về sau là Campuchia, nhằm
giảm thiểu nguy cơ đối đầu trực tiếp giữa Trung Quốc và Mỹ.
Bên cạnh đó, Mao Trạch Đông trong nhiều cuộc họp nội bộ đã tuyên bố rằng
Trung Quốc sẽ không can thiệp quân sự nếu Mỹ chỉ giới hạn chiến tranh trong
lãnh thổ Việt Nam. Theo ghi chép của Henry Kissinger trong On China (2011), các
tín hiệu ngoại giao từ Bắc Kinh, được chuyển qua các kênh trung gian như
Pakistan và Ba Lan, đã liên tục trấn an Mỹ rằng Trung Quốc "không có ý định
mở rộng chiến tranh". Những động thái trấn an này của Bắc Kinh đã gián tiếp
khuyến khích Hoa Kỳ đẩy mạnh hiện diện quân sự tại miền Nam Việt Nam từ đầu thập
niên 1960, làm trầm trọng thêm cuộc chiến tranh tại Đông Dương.
Về hỗ trợ chiến tranh, Trung Quốc chỉ cung cấp cho Việt Nam chủ yếu các
loại vũ khí nhẹ như súng bộ binh, pháo phòng không cỡ nhỏ, cùng với thiết bị hậu
cần như xe tải và lương thực. Khi Việt Nam đề nghị hỗ trợ không quân - bao gồm
máy bay MiG và hệ thống tên lửa phòng không SAM - Trung Quốc đã chuyển trách
nhiệm cho Liên Xô.
Bên cạnh đó, Trung Quốc còn cản trở các nỗ lực ngoại giao quốc tế của Việt
Nam. Khi Việt Nam và Liên Xô đề xuất thành lập một "mặt trận quốc tế chống
Mỹ" vào đầu thập niên 1960 nhằm quốc tế hóa cuộc đấu tranh, Trung Quốc đã
phản đối mạnh mẽ. Bắc Kinh lo ngại rằng việc quốc tế hóa xung đột sẽ "làm
trầm trọng thêm mâu thuẫn Xô - Mỹ", thậm chí đẩy Trung Quốc vào nguy cơ
chiến tranh với phương Tây.
Theo tài liệu tại Hội nghị 17 nước xã hội chủ nghĩa năm 1964, Bắc Kinh
còn lên án Việt Nam là "mạo hiểm quân sự" khi tìm kiếm sự ủng hộ quốc
tế, qua đó ngăn cản nỗ lực xây dựng liên minh rộng rãi chống lại Mỹ.
Thậm chí, Bắc Kinh còn có những bước đi thực tế nhằm can thiệp trực tiếp
vào tiến trình chiến tranh Việt Nam.
Theo lời kể của ông Nguyễn Xuân Phong, nguyên Phó Trưởng Phái đoàn Việt
Nam Cộng hòa tại Paris, Bắc Kinh đã từng đề nghị với chính quyền Sài Gòn cho
phép họ triển khai hai sư đoàn lính dù dưới danh nghĩa "lực lượng quốc tế"
để kiểm soát miền Nam, với mục đích ngăn chặn đà tiến công của quân đội miền Bắc
Việt Nam (chia sẻ của Tiến sĩ sử học Jay Veith với RFA trong bài viết đăng ngày
5/4/2025).
Đây là bằng chứng trực tiếp và rõ ràng về việc Trung Quốc không ủng hộ việc
thống nhất đất nước Việt Nam, mà ngược lại, tìm mọi cách duy trì trạng thái
chia cắt lâu dài.
Tất cả những hành động kể trên cho thấy rõ mục tiêu nhất quán của Trung
Quốc trong suốt cuộc Chiến tranh Việt Nam: ngăn chặn sự thống nhất và trỗi dậy
của một Việt Nam mạnh mẽ.
Động cơ lời mời và hệ quả dài hạn
Quyết định mời Trung Quốc tham gia cuộc diễu binh kỷ niệm 50 năm kết thúc
chiến tranh - mà chính quyền Việt Nam hiện nay gọi là Ngày Giải phóng miền Nam,
thống nhất đất nước - không phải là một hành động ngẫu nhiên hay mang tính nghi
thức thuần túy, mà là kết quả của một tính toán chiến lược kỹ lưỡng, phản ánh sự
kết hợp giữa bản lĩnh lịch sử, bản năng tự vệ và tầm nhìn ngoại giao dài hạn của
Việt Nam.
Trước hết, việc mời Trung Quốc tham gia lễ kỷ niệm chiến thắng quốc gia
là một tuyên bố bằng hành động rằng Việt Nam đã vượt qua mọi toan tính địa
chính trị ngoại lai để đạt được mục tiêu lịch sử. Sự hiện diện của quân nhân
Trung Quốc tại một cuộc diễu binh kỷ niệm thắng lợi, ngay tại Thành phố Hồ Chí
Minh - biểu tượng của sự thống nhất quốc gia - là hình ảnh đối nghịch trực tiếp
với các chiến lược chia cắt trước kia của Bắc Kinh. Qua đó, Việt Nam gửi tới cộng
đồng quốc tế thông điệp đanh thép: mọi nỗ lực cản trở sự thống nhất và phát triển
của Việt Nam đã hoàn toàn thất bại.
Tiếp theo, việc Trung Quốc - đối tượng liên tục xâm phạm chủ quyền của Việt
Nam trên Biển Đông - chứng kiến trực tiếp quy mô và sức mạnh này sẽ tạo nên một
thông điệp răn đe mềm: Việt Nam sẵn sàng bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn
lãnh thổ bằng tất cả sức mạnh và ý chí quốc gia.
Bên cạnh đó, việc chủ động mời Trung Quốc, cùng với Lào và Campuchia tham
dự diễu binh không hàm ý lãng quên quá khứ xung đột hay những bài học cay đắng
của lịch sử. Ngược lại, đó là biểu hiện bản lĩnh đối ngoại của Việt Nam: sẵn
sàng hòa giải nhưng trên cơ sở tôn trọng ký ức lịch sử và nguyên tắc bảo vệ chủ
quyền quốc gia. Thông điệp này không chỉ gửi tới Trung Quốc mà còn tới toàn bộ
cộng đồng quốc tế, khẳng định rằng Việt Nam theo đuổi chính sách đối ngoại mềm
dẻo, thực dụng nhưng kiên định lợi ích cốt lõi.
Cuối cùng, việc tổ chức lễ kỷ niệm quy mô lớn và mời các nước láng giềng
tham dự diễu binh thể hiện vai trò lãnh đạo khu vực về chính trị và an ninh của
Việt Nam. Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt tại châu Á
- Thái Bình Dương, Việt Nam không chỉ củng cố vị trí trong ASEAN mà còn định
hình hình ảnh một quốc gia trụ cột, đóng góp tích cực vào việc duy trì hòa
bình, ổn định và trật tự khu vực dựa trên luật lệ quốc tế. Sự hiện diện của các
khối quân nhân nước ngoài trong diễu binh, dưới sự chủ trì của Việt Nam, là
cách thể hiện khả năng dẫn dắt mềm (soft leadership) và sự tự tin chiến lược.
Về mặt hệ quả, quyết định này còn mở ra những tác động chiến lược sâu rộng.
Thứ nhất, sự hiện diện của quân đội Trung Quốc tại lễ diễu binh chính là
một thừa nhận im lặng đối với thực tế lịch sử không thể đảo ngược: Việt Nam đã
thống nhất và khẳng định chủ quyền lãnh thổ. Trong ngoại giao quốc tế, những
hành động biểu tượng như vậy - dù không đi kèm tuyên bố chính thức - mang hàm
nghĩa sâu sắc và được giới chiến lược, truyền thông quốc tế theo dõi sát sao.
Việc quân nhân Trung Quốc tham dự một sự kiện mừng chiến thắng mà Bắc Kinh từng
tìm cách ngăn cản trong quá khứ sẽ gửi đi tín hiệu ngầm chấp nhận hiện trạng,
ít nhất ở cấp độ thực tế (de facto), đồng thời thiết lập một tiền lệ chiến lược
lâu dài: mọi nỗ lực phủ nhận lịch sử thống nhất của Việt Nam trong tương lai sẽ
khó tránh khỏi sự phủ bóng của tiền lệ biểu tượng này.
Thứ hai, sự kiện diễu binh giúp giảm tải gánh nặng lịch sử trong quan hệ
Việt - Trung. Những di sản chiến tranh, chia cắt và các toan tính địa chính trị
thế kỷ 20 đã tạo ra tâm thế đối đầu âm ỉ giữa hai nước. Bằng hành động mời
Trung Quốc tham gia diễu binh, Việt Nam chủ động làm mềm dần những nhận thức đối
lập, mở ra không gian tâm lý thuận lợi hơn cho các cuộc đối thoại chiến lược thực
chất. Nếu được duy trì và khai thác khéo léo, hành động này có thể thúc đẩy quá
trình chuyển hóa từ tâm thế đối đầu sang hợp tác thực dụng, hướng tới ổn định
và phát triển bền vững khu vực.
Thứ ba, Việt Nam chủ động kiểm soát và định hình diễn ngôn lịch sử về Chiến
tranh Việt Nam và quan hệ Việt - Trung thông qua sự kiện này. Trong bối cảnh cạnh
tranh chiến lược ngày càng gay gắt, diễn ngôn lịch sử - tức cách kể và diễn giải
về quá khứ - đã trở thành một mặt trận then chốt không kém gì địa chính trị hay
kinh tế. Nếu không chủ động, Việt Nam sẽ đối mặt với nguy cơ để Trung Quốc sử dụng
ảnh hưởng truyền thông và học thuật nhằm xuyên tạc, làm lu mờ vai trò tự chủ của
Việt Nam trong quá trình thống nhất đất nước. Việc mời Trung Quốc tham gia diễu
binh, nhưng dưới nền tảng câu chuyện chiến thắng do Việt Nam chủ trì, cho phép
Việt Nam khẳng định công cuộc thống nhất là thành tựu tự lực của dân tộc mình;
ghi dấu ấn quốc tế về vai trò trung tâm của Việt Nam trong khu vực; đồng thời
ngăn chặn các nỗ lực xuyên tạc hoặc đồng hóa lịch sử từ phía Trung Quốc.
Đây là biểu hiện điển hình của năng lực chủ động diễn ngôn - một yếu tố
ngày càng quan trọng với các cường quốc tầm trung (middle power) trong việc bảo
vệ hình ảnh quốc gia và quản lý ấn tượng quốc tế.
Cơ hội chiến lược và thách thức
Bên cạnh những ý nghĩa biểu tượng tích cực và triển vọng dài hạn, việc Việt
Nam mời Trung Quốc tham gia diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước mở ra
nhiều cơ hội chiến lược quan trọng nếu được tận dụng khéo léo, đồng thời cũng đặt
ra một số thách thức đòi hỏi sự quản lý tinh tế trong truyền thông và đối ngoại.
Trước hết, cơ hội lớn nhất nằm ở việc xây dựng lòng tin chiến lược giữa
Việt Nam và Trung Quốc - một yếu tố then chốt để giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm,
kiểm soát xung đột tiềm ẩn và ổn định môi trường an ninh khu vực. Sự hiện diện
của quân đội Trung Quốc trong một sự kiện trọng đại mừng chiến thắng của Việt
Nam, vốn từng bị Bắc Kinh tìm cách ngăn cản, là một tín hiệu ngoại giao mạnh mẽ
cho thấy sự chấp nhận thực tế và mở ra kênh đối thoại chiến lược mới.
Tiếp đó, Việt Nam có cơ hội khẳng định hình ảnh một quốc gia có bản lĩnh
lịch sử, chính sách đối ngoại linh hoạt và khả năng hóa giải các xung đột lịch
sử trên nền tảng nguyên tắc. Thái độ này không chỉ nâng cao uy tín quốc tế của
Việt Nam, mà còn giúp đất nước củng cố vị thế trung tâm tại ASEAN và trong các
cấu trúc an ninh khu vực đang định hình.
Sự kiện cũng góp phần điều chỉnh nhận thức dài hạn trong giới lãnh đạo và
học giả Trung Quốc về vai trò, vị thế và năng lực tự chủ của Việt Nam. Đây là một
động thái "phản diễn ngôn" quan trọng, chống lại các nỗ lực xuyên tạc
lịch sử và đồng hóa vai trò của Việt Nam vào toan tính chiến lược của Bắc Kinh.
Cuối cùng, việc tổ chức thành công sự kiện với sự tham dự của nhiều nước
còn giúp Việt Nam thể hiện năng lực dẫn dắt mềm, khẳng định vai trò một đối tác
trung lập, đáng tin cậy trong bối cảnh Đông Nam Á trở thành tâm điểm cạnh tranh
toàn cầu.
Tuy nhiên, cùng với những cơ hội lớn, thách thức cũng không nhỏ. Dư luận
trong nước, với ký ức về việc Trung Quốc xâm chiếm quần đảo Hoàng Sa năm 1974,
tấn công biên giới phía Bắc năm 1979, chiếm Gạc Ma thuộc quần đảo Trường Sa năm
1988 và xâm phạm chủ quyền Việt Nam ở Biển Đông, có thể phản ứng tiêu cực nếu
tham gia diễu binh của nước này không được giải thích cặn kẽ. Công tác truyền
thông trong nước cần nhấn mạnh rằng mời Trung Quốc không đồng nghĩa với lãng
quên lịch sử hay nhân nhượng chủ quyền, mà là biểu hiện của một Việt Nam trưởng
thành, tự tin đối diện với quá khứ để hướng tới tương lai.
Từ phía Trung Quốc, có nguy cơ Bắc Kinh khai thác sự kiện này để tô vẽ
"tình hữu nghị truyền thống" và che lấp mâu thuẫn chiến lược vẫn hiện
hữu. Việt Nam cần quản lý chặt chẽ diễn ngôn quốc tế sau sự kiện, tái khẳng định
vai trò tự chủ và độc lập của mình.
Về mặt đối ngoại, việc mời Trung Quốc tham gia diễu binh cũng có thể tạo
ra những hiểu nhầm từ các đối tác chiến lược, đặc biệt là Hoa Kỳ và một số nước
ASEAN. Nếu không khéo léo, sự kiện có thể bị nhìn nhận như dấu hiệu cho thấy Việt
Nam còn do dự trong việc xác lập rõ ràng các cam kết chiến lược về bảo vệ trật
tự quốc tế dựa trên luật lệ. Để cân bằng tác động, Việt Nam cần từng bước điều
chỉnh chính sách quốc phòng theo hướng linh hoạt hơn, bao gồm khả năng tiến tới
các hình thức liên kết an ninh thực chất hoặc liên minh quân sự chính thức khi
điều kiện chín muồi.
Kết luận
Năm 2024, Việt Nam lần đầu tiên mời Bộ trưởng Quốc phòng Pháp tham dự lễ
kỷ niệm 70 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ.
Tuy nhiên, sự kiện đó chỉ mang tính chất ngoại giao thuần túy, giới hạn ở
cấp lãnh đạo chính trị, và không có sự tham gia nghi lễ quân sự nào của quân đội
Pháp. Phía Pháp chỉ hiện diện với tư cách khách mời danh dự, trong khi toàn bộ
nghi lễ kỷ niệm, bao gồm diễu binh và trình diễn quân sự, đều do lực lượng vũ
trang Việt Nam đảm nhiệm. Thông điệp chính của việc mời Pháp là hòa giải lịch sử:
Việt Nam chủ động đối thoại với cựu đối thủ thực dân, hướng tới tương lai trong
khi vẫn tôn trọng ký ức lịch sử.
Ngược lại, năm 2025, việc Việt Nam mời Trung Quốc tham gia không chỉ dừng
lại ở cấp độ ngoại giao, mà còn mời trực tiếp lực lượng quân đội Trung Quốc
tham gia đội hình diễu binh – một hành động mang ý nghĩa lịch sử và chính trị
sâu sắc hơn rất nhiều.
Sự hiện diện của quân nhân Trung Quốc trong cuộc diễu binh tại Thành phố
Hồ Chí Minh, một thời là đô thành Sài Gòn, không chỉ là một thừa nhận đối với
thành quả thống nhất và chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, mà còn là một
dấu mốc biểu tượng: Việt Nam đã chủ động định hình lại quan hệ lịch sử phức tạp
với Trung Quốc, biến một quá khứ chia cắt và đối đầu thành cơ hội để khẳng định
chủ quyền, vị thế và năng lực tự chủ quốc gia.
Sự khác biệt căn bản này phản ánh sự trưởng thành vượt bậc trong bản lĩnh
đối ngoại của Việt Nam: không chỉ biết chủ động hòa giải với quá khứ như trong
trường hợp Pháp, mà còn biết vận dụng biểu tượng lịch sử để tái khẳng định vai
trò, vị thế và quyền chủ động của mình trong những mối quan hệ khu vực đầy nhạy
cảm.
Nhìn tổng thể, hành động mời Trung Quốc tham gia diễu binh không chỉ là
biểu tượng của một Việt Nam trưởng thành, tự tin và thực dụng trong chính sách
đối ngoại, mà còn là sự khẳng định mạnh mẽ rằng Việt Nam, với tư cách là một quốc
gia độc lập, tự chủ và có trách nhiệm, đang sẵn sàng bước vào kỷ nguyên mới: đối
thoại để hóa giải xung đột lịch sử, kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, đồng
thời chủ động góp phần định hình một trật tự khu vực ổn định, công bằng và bền
vững hơn.
Nhận xét
Đăng nhận xét