TOÀN CẢNH LĨNH VỰC QUÂN SỰ CỦA VN NĂM 2025

 
TOÀN CẢNH LĨNH VỰC QUÂN SỰ CỦA VN 
NĂM 2025

Tóm lược khái quát lĩnh vực quân sự của Việt Nam (dựa vào thông tin công khai, không tiết lộ bí mật quốc phòng):
1.
Quy mô và nhân lực
Quân số thường trực: khoảng 470.000 – 500.000 quân (đứng đầu Đông Nam Á về quân số thường trực).
Lực lượng dự bị, dân quân tự vệ: hơn 3 – 5 triệu người, là nền tảng phòng thủ toàn dân.
Cơ cấu chính: Lục quân, Hải quân, Phòng không – Không quân, Bộ đội Biên phòng, Cảnh sát biển.
2.
Vũ khí và trang bị
Lục quân: trang bị chủ yếu xe tăng, thiết giáp, pháo kéo, pháo phản lực, pháo phòng không… nhiều loại do Liên Xô/Nga viện trợ từ trước, hiện dần nâng cấp và nội địa hóa (STV-380, súng bộ binh, UAV, radar...).
Hải quân: có tàu ngầm Kilo 636, tàu hộ vệ tên lửa Gepard 3.9, Molniya, tàu tuần tra và tàu đổ bộ, dần sản xuất được một số tàu chiến trong nước.
Phòng không – Không quân: sử dụng tiêm kích Su-27, Su-30MK2, máy bay trực thăng đa dụng, hệ thống tên lửa phòng không S-300PMU1, Pechora, cùng nhiều radar hiện đại.
Công nghiệp quốc phòng: đang phát triển, sản xuất được súng bộ binh, pháo, rocket, radar, tàu tuần tra, UAV, một số khí tài điện tử.
3.
Chi phí quốc phòng
Ngân sách quốc phòng: khoảng 5 – 6,5 tỷ USD/năm (tương đương 2–2,3% GDP).
So với các nước lớn trong khu vực thì khiêm tốn (Thái Lan khoảng 7–8 tỷ, Indonesia 9–10 tỷ, Singapore 12–13 tỷ, Ấn Độ hơn 80 tỷ, Trung Quốc trên 200 tỷ USD).
4.
Học thuyết quân sự: phòng thủ
Phòng thủ là chính, bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không tham gia liên minh quân sự.
Không đặt căn cứ quân sự nước ngoài, không chạy đua vũ trang, nhưng kiên quyết bảo vệ chủ quyền trên biển đảo và biên giới.
Tổ chức lực lượng theo hướng “chiến tranh nhân dân”: toàn dân tham gia, kết hợp giữa quân chủ lực, quân địa phương và dân quân tự vệ.
5.
Tiềm năng
Ưu thế:
Quân số đông, kinh nghiệm chiến tranh nhân dân.
Địa hình thuận lợi cho phòng thủ (rừng núi, sông ngòi, bờ biển dài).
Chính trị – xã hội ổn định, nhân dân có tinh thần gắn bó với quốc phòng.
Hạn chế:
Vũ khí hiện đại chưa nhiều, phụ thuộc nhập khẩu.
Không quân và hải quân còn hạn chế so với các nước lớn.
Ngân sách quốc phòng tương đối nhỏ.
6.
So sánh trong khu vực
Đông Nam Á:
Quân số: Việt Nam đông nhất, vượt Indonesia và Thái Lan.
Trang bị hiện đại: Singapore vượt trội (hải quân – không quân công nghệ cao), Indonesia đa dạng vũ khí, Thái Lan mua sắm đều đặn. Việt Nam mạnh về phòng thủ trên bộ và có lực lượng tàu ngầm đáng chú ý.
Châu Á:
So với Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc thì Việt Nam khiêm tốn hơn nhiều về ngân sách, công nghệ, vũ khí hiện đại.
Tuy nhiên, Việt Nam có lực lượng dự bị lớn, hệ thống phòng thủ nhân dân vững chắc, nên tiềm năng phòng thủ vẫn được đánh giá cao.
 
👉 Tóm lại: Quân sự Việt Nam thiên về phòng thủ, quân số đông, vũ khí ở mức trung bình trong khu vực, chi phí quốc phòng vừa phải. So với các nước lớn châu Á thì còn hạn chế, nhưng trong ASEAN, Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có sức mạnh phòng thủ đáng kể.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến