2.LÁY 68 - O-Y

LÁY 68
O-Y
O
bò lăn – bò lê – cho dầu – cho hay – cho không – cho là – cho nên – cho qua – cho rằng – cho vay – cho xong – co ro – co vòi dò la – dò xem – hò khoan - hò reo - khò khè – kho tàng – lo âu – lo buồn – lo phiền – lo toan – lo xa – lò cò – lò mò – lò xo - ngo ngoe – nho gia – nho phong – no lòng - no nê – ro ro – so dây – so đo – so le – thò lò – to gan – to kềnh – to mồm - tò mò – tò vò – trò chơi – trò cười – trò đời – trò đùa – trò hề - trò vui – vo ve – vo vo – xo ro -  
bò lết – cho biết – cho đến – cho mượn – cho phép – co bóp – co dãn - co kéo – co quắp - co rúm – co rút – do dự - do đó – dò hỏi – dò dẫm – dò lại – dò xét – đo đạc – đo ván – gò bó – gò má – hò hát – hò hét – lo lắng – lo liệu – lo lót – lo ngại – lo sợ - mò mẫm – nho nhã – nho sĩ - nho nhỏ – no ấm - no đủ - no ứ - o bế - o ép – phò mã – phò tá – so sánh - to tát – to chuyện – to lớn – to tát – to tiếng -  to tướng – trò chuyện – trò khỉ - trò trống – vò vẽ - vò võ – vò xé –


OM
chòm sao – chòm xóm - hom hem – khom khom – lom khom – lom lem – nom theo - om sòm – thòm thèm – tòm tem – tròm trèm – vòm trời -  
bom đạn - bòm bõm – dòm ngó – đom đóm - hom hỏm – sòm sọm – thom thóp – tom góp – tom ngỏm -
ON
bòn bon – chon von - lon ton – mon men – lon ton - sòn sòn – thon thon -
bòn mót – bòn rút – bòn xẻn – đon đả - hon hỏn – mòn mỏi -  ngon ngọt – ngòn ngọt – non choẹt – non gan - non nớt – non tay – ton hót - tròn trặn – tròn trịa – tròn trĩnh – trong khi – trong ngoài -
ONG
bòng bong – chong chong - chòng chành – dòng sông – đong đưa – long đong - long lanh – long nhong – long tong – lòng dòng – lòng son - lòng thòng – mong chờ - mong manh – nhong nhong – phong ba – phong dao – phong lan – phong lưu - phong phanh – phong sương – phong tình – phong vân – rong rêu - ròng ròng – song ca – song hành – song phương - song song – thong dong – tòng quyền - tròng trành – vong ân – vong hồn – vong linh – vong niên – vong tình – vòng hoa – vòng quanh – vòng tay – vòng tròn – vòng vây – vòng vèo – vòng vo – xong đời -
bong bóng – chong chóng - chòng chọc – dong dỏng – dòng dõi – dòng nước – long trọng – lòng dạ - mong đợi - mong mỏi – mong mỏng – mong muốn – mong ngóng – mong nhớ - mòng mọng – ong bướm – phong cách – phong cảnh – phong cầm – phong độ - phong nguyệt – phong nhụy - phong nhã - phong phú – phong tỏa – rong ruổi - ròng rã – son phấn – son sắt – son trẻ - sòng phẳng - sòng sọc – thòng lọng – thong thả – tong tỏng – trong lúc – trong sạch – trong sáng – trong suốt – trong trắng - trong trẻo – vong mạng – xong chuyện – xong nợ - xong việc – xong xã -


OA
hoa hòe - oa oa –
hoa hoét – hoang hoác – ngoa ngoắt – ngoa ngoét –
OAN
khoan khoan - oan cừu – oan gia – oan hồn -
khoan khoái – ngoan ngoãn -
oan khốc – oan khúc – oan nghiệt – oan trái – oan uổng – oan ức -
OANG
loang toàng - hoang toàng – oang oang – toang hoang -
choang chắc – choang choảng - loang loãng – loang loáng –nhoang nhoáng – oang oác - thoang thoảng – toang toác –
OANH
oanh ca –
choành choạch - oanh liệt – xoành xoạch -
OAI
choai choai -
khoai sắn - thoai thoải -
OAY
loay hoay -
ngoay ngoảy – nhoay nhoáy – xoay xở -
OĂN
ngoằn ngoèo -
oằn oại - thoăn thoắt –


OE
khoe khoang – oe oe – toe toe -
ngoe ngóe – ngoe nguẩy – oe óe – toe toét –
OEN
ngoen ngoẻn – nhoen nhoẻn -
OI
moi móc – ngoi ngóp – nhoi nhói – oi ả - soi mói – thoi thóp –


Ô
bô bô – bồ câu – bồ công anh - bồ đào – bồ đề - bồ hòn – hô hào – khô cằn – khô queo – mô hình – mồ côi – mồ hôi – nô đùa – nô tỳ - ngô nghê – ô danh – ô dù - ô hay – ô hô – ô kìa – ô mai – tô hô – tô hồng – tô son – tô vẽ - tồ tồ - vô can – vô cùng – vô danh – vô duyên – vô gia cư – vô hình - vô lăng – vô lo – vô luận – vô minh - vô ơn – vô song – vô tâm – vô tình – vô tư – vô thường – vô tri – vô vàn – vô vi - xô bồ -  
bồ bịch – bồ liễu – bồ kết – bồ ngót – bồ hóng – bồ tát – hô hấp – hô hoán – khô héo -  khô khốc – mô phạm – mô phỏng – mô tả - mồ mả - nô dịch – nô lệ - nô nức - ngô đồng – ngô nghê - ngồ ngộ - ô hợp – ô lại – ô nhiễm – ô nhục – ô thước – ô trọc - ô thước – ô trọc – ô uế - phô bày – phô trương – tô điểm - vô cảm – vô cớ - vô cực – vô dụng – vô đạo – vô địch – vô định – vô độ - vô giá – vô hại – vô hạn – vô hạnh – vô hậu – vô hiệu – vô học – vô ích – vô khối – vô kể - vô lại – vô lễ - vô lối – vô nghĩa – vô nghiệm – vô phép – vô phúc – vô số - vô sự - vô tội – vô vị - vô vọng – vô ý - vồ vập – xô đẩy – xô đến – xô xảm -
ÔI
bôi trơn – bôi vôi - bồi hồi – bồi hoàn - bồi thường - dồi dào – đôi ba – đôi co – đôi khi – đồi mồi - đôi mươi – khôi hài – khôi ngô – lôi đình – lôi thôi – lồi lõm – môi trường – mồi chài – ngồi đồng – ngồi lê – ngồi tù – ngồi xổm - ôi chao – ôi thôi – ôi thiu – phôi pha – phôi thai – sôi gan – thôi miên – thôi nôi – thôi thì – thôi thôi – tôi con – tôi đòi – tồi tàn – trôi sông – xôi vò -
bôi bác – bôi đen – bôi mặt – bôi nhọ - bồi đắp – côi cút – đôi bạn – đôi chối – đôi tám – đồi bại – đồi trụy - hôi hám – hôi hổi – khôi phục – lôi kéo – môi giới – nhồi sọ - sôi động - sôi nổi – sôi sục -  thôi thối – thôi thúc – tôi luyện – tôi mọi – tồi tệ - trôi chảy – trôi giạt – trôi nổi – xôi gấc -
ÔM
chôm chôm – chồm hổm – lồm cồm - nhồm nhoàm - ôm chầm – ôm đồm – ôm rơm – tôm càng – tôm he - tôm hùm – xôm trò – xồm xoàm -
cồm cộm – đồm đôp - ôm ấp – rôm rả - xôm đám – xôm tụ - xôm xốp -
ÔN
bồn chồn – chôn chân – chôn nhau –côn đồ - côn trùng – khôn hồn – khôn lường – khôn ngoan - nhôn nhao – cồn cào – nôn nao – nông thôn – nông trang – nông trường – nồng nàn – ngôn từ - ôn hòa – ôn tồn – ôn tuyền - sồn sồn – thôn trang – tôn nghiêm - xôn xao -
dồn dập – dồn nén – đôn đốc – đôn hậu - hồn hậu – khôn khéo – mồn một – ngồn ngộn – nôn nóng – nông cạn – nông nổi – nồng cháy – nồng hậu – nồng nặc – nồng nhiệt – ngôn luận – ngôn ngữ - ôn hậu – ôn luyện - ồn ã – thôn dã – thôn nữ - thôn tính – thôm xóm – tôn kính – tôn nữ - tôn phục – tôn trọng - vô bổ - vồn vã –
ÔNG
bông lông – bông đùa – bông lau – bông lông – bông tai - bồng bềnh – bồng lai – chông chênh – chông gai - chồng ngồng – công bằng – công bình – công hầu – công khai – công minh – công ơn – công phu – công tâm – công viên - cồng kềnh – đông phương – đông y – đồng âm – đồng bào – đồng bằng – đồng hành – đồng hương – đồng lòng – đồng minh – đồng môn – đồng mưu – đồng quê – đồng sàng – đồng tâm – đồng tiền – đồng tình – đồng thanh – đồng thời -  dông dài – hồng hào –hồng thư – hồng trần – hồng y - không chừng – không dưng – không gì – không gian – không trung – lông mi – lông nheo – lông nhông – lồng đèn - mông mênh – mông lung – mồng gà – mồng tơi - nồng nàn – ngông cuồng – ngông nghênh – thông đồng – thông gia – thông gian – thông hành – thông minh – thông thường – thông tin – trông chừng – trông coi – trông vào – vông đồng – vông vang – xông nhà – xông pha -
ông ổng - bồng bột – công bố - công cốc – công danh – công dã tràng – công kích – công luận – công lý – công nhận – công nợ - công phá – công phẫn – công sức – công thức – công trạng - chồng chất – chồng chéo – đông đảo - đông  đặc – đông đúc – đông nghịt – đồng áng – đồng bệnh – đồng bọn – đồng bộ - đồng cảm – đồng dạng – đồng điệu – đồng đội – đồng hóa – đồng loại – đồng loạt – đồng lõa – đồng nội – đồng nghĩa – đồng nghiệp – đồng phạm – đồng phục – đồng sức – đồng tính – đồng tử - đồng ý – giông giống -  giông tố - hồng hộc – hồng thiệp – hồng thủy - không đáng – không đâu – không khí – không những – không tưởng – lồng lộn – lồng ngực – lồng tiếng - mông muội – mông quạnh - nồng mặn - nồng nặc – ông ổng – rồng rắn – sông núi – thông báo – thông cảm – thông điệp – thông suốt – thông thái – thông thạo – thông thuộc -  thông thống – thông tỏ - thông tuệ - trông cậy – trông đội – trông ngóng – trông thấy - trồng trọt – xông đất – xông xáo – xồng xộc -


Ơ
bơ phờ - bơ thờ - bơ vơ – bờ đê – bờ rào – cơ cầu – cơ duyên – cơ đồ - cơ hàn – cơ man – cơ mưu – cơ trời – cờ người chơ vơ – chờ trông - đờ người – lơ là – lơ mơ – mơ hồ - mơ màng – mơ mòng – mờ mờ - nhơ danh – nhơ đời - nhờ nhờ - ơ hay - ơ hờ - ơ thờ - sơ giao – sơ khai - sơ sài – sơ sinh - sơ sơ – sờ sờ - tơ duyên – tơ đồng – tơ hồng – tơ mành – tơ tình – thơ ngây – thơ từ - thờ ơ – tờ mờ - trơ trơ – xơ cua – xơ rơ -  
bờ bến – bờ biển – bờ bụi – bờ cõi – bờ giậu – cơ bản – cơ cực – cơ động – cơ hội – cơ khổ - cơ mật – cơ nghiệp – cơ nhỡ - cơ sở - cơ sự - cơ thể - cơ trí – cơ yếu – cờ bạc – cờ tường – cờ xí - chờ chực – chờ đợi – dơ bẩn – đờ đẫn – đờ mặt – hơ hỏng - hờ hững – khờ khạo – lơ đãng – lơ láo - lơ lửng – lờ lững – mơ mòng – mơ tưởng – mơ ước – mờ ám – mờ ảo – mờ nhạt - mờ mịt – ngờ ngác – ngờ nghệch – ngờ ngợ – nhơ nhớ – nhơ nhuốc - nhờ nhợ – nhơ nhớp – phơ phất – phờ phạc – quờ quạng – rờ rẫm – sơ đẳng – sơ lược – sơ sẩy – sơ sót – sơ suất – sơ tán – sơ ý - sờ soạng – thơ ấu – thơ dại – thơ phú - thơ thẩnthờ thẫn – thơ thớt – thờ phụng - tơ tóc – tơ tưởng – trơ mắt – trơ mép - trơ tráo – trơ trẽn – trơ trọi – trơ trụi – vơ váo - vơ vẩn – vơ vét - vờ vịt – xơ múi - xơ xác –


ƠI
bời bời – chơi bời – chơi đùa – chơi khăm – chơi ngang – chơi rong – chơi vơi – chơi xuân - đời đời – đời nào – hơi đâu - hơi hơi – hơi men – nơi nơi - ời ời – thời cơ – thời gian – thời giờ - tơi bời -
chơi ác – chơi chữ - chơi xỏ - dời đổi – đời sống – hơi hám – hơi sức – hơi thở - hời hợt – khơi chuyện – lơi lả - mời đón - mời mọc – ơi ới - phơi phóng – phơi phới – rời rã – rời rạc – rơi rớt – rơi rụng – thời buổi – thời điểm – thời đại – thời hạn – thời khắc – thời thế - thời tiết – thời vận – thời vụ - tơi tả - vời vợi -
ƠM
bờm xờm – lờm xờm – thơm lây – thơm tho -
chơm chởm – cơm cháo – cơm áo – cơm rượu - nơm nớp – rơm rạ - rơm rác - rơm rớm – thơm ngát – thơm phức - thơm thảo
ƠN
chờn vờn – đơn phương – đơn sơ – đơn thân – đơn thuần – mơn man – sơn ca – sơn dầu – sơn hà – sơn hào – sơn khê – sơn lâm – sơn mài – thờn bơn - trơn tru -
bơn bớt – cơn cớ - đơn bạc – đơn chiếc – đơn điệu – đơn độc – đơn giản – đơn khúc - gờn gợn – hơn hết - hơn hớn – hơn nữa – hơn thiệt – hờn dỗi – hờn giận – hờn mát – hờn tủi - mơn mởn – mơn trớn – ơn ớn – rờn rợn – sơn cốc – sơn cước – sơn dã – sơn động – sơn thủy - thơn thớt – trơn trợt -


U
bù đầu – bù nhìn - bù xù – chu du – chu kỳ - chu niên – chu toàn – chu trình – cù cưa – cù lao – cù lần - du dương – du hành – du thuyền –hu hu – khù khờ - lu bù – lu loa – lu mờ - mù lòa – mù mờ - mù u – ngu đần – ngu ngơ – ngù ngờ - nhu cầu – nhu hòa – nhu mì - phu nhân – phu quân – phu thê – phù danh – phù dâu - phù du – phù sa – phù sinh – phù trì – phù vân – rù rì – thu ba – thu hồi - thu lu – thu phong – thu thanh – thù lao – thù lù - trù trừ - tu hành – tu mi – tu thân – tù và - u buồn – u hoài – u sầu - u hồn – u linh – u mê – u minh – ù lì - ù ờ - vu oan – vu quy - vu vơ –
bù đắp – bù khú – bù lỗ - chu đáo – chu tất – cù lét - du khách – du lịch – du mục – du ngoạn - mù mịt – mù quáng – mù tịt – ngu dại – ngu dốt – ngu muội - nhu nhú – nhu nhược – nhu yếu - phu tử - phù hộ - phù hợp – phù phép – phù phiếm – phù thủy – phù trợ - ru ngủ - sù sụ - thu góp – thu hẹp – thu hoạch – thu hút -  thu nạp – thu nhặt – thu nhận – thu nhập – thu thủy – thu vén – thu xếp – thù địch – thù hằn – thù oán – thù tạc – thù vặt -  tru tréo – trù liệu – trù phú – tu bổ - tu dưỡng – tu hú – tu luyện – tù hãm – tù nhân - tù túng – tù treo - u ám – u huyễn – u muội – u tịch - u uẩn – u uất – ù cạc – vu cáo – vu hãm – vu khống – vu vạ - xu nịnh – xu thế - xu thời -  


UM
um sùm – um tùm – sum sê –
hum húp – mum múp – sùm sụp – thum thủm – thùm thụp –
UN
run run – xun xoe -
cun cút – ngùn ngụt – run rẩy –
UNG
ung dung – ung thư – bung xung - dùng dằng – lung lay – lung linh – lung tung – nhùng nhằng – rung rinh – rùng rùng – trùng trình – tung tăng – tùng tùng – ung dung – vùng vằng -
lung lạc – nhung nhớ - nhung nhúc – nung nấu – nung núng – phung phí – rùng rợn – sùng sục – sung sướng – trùng trục –


UA
bùa mê -
tua tủa - qua quýt –
UANH
quanh co -
quanh quánh – quanh quẩn – quanh quất -
UAY
quày quã – quay quắt –
UĂN
quăn queo -
quằn quại –
UÂY
nguây nguẩy – quây quần –


UE - UEN
què quặt –
quen quen -
UÊ - UÊU
xuề xòa - quều quào –
UI
bùi ngùi -
sùi sụt – thui thủi –


UÔM
chuôm ao – tuồm luôm -
UÔN
buôn làng - buồn buồn – buồn cười – buồn nôn – buồn tênh – buồn tình – chuồn chuồn – luôn luôn – muôn đời – muôn năm – muôn phương – muôn trùng – muôn vàn -
buôn bán – buồn bã – buồn bực – buồn tẻ - buồn thảm – buông lỏng – cuồn cuộn – khuôn mẫu – khuôn khổ - khuôn phép – luôn thể - luồn lỏi – luồn lọt – muôn một – muôn thuở - suôn đuột - suôn sẻ - tuồn tuột -
UÔNG
buông lơi – buông tuồng – buông tha – buông trôi – buông xuôi - cuồng phong – cuồng si - luông tuồng – thuồng luồng – tuồng như – vuông tròn – vuông vuông -
buông thả - buông thõng - cuồng dại – cuồng loạn – cuồng mộng – cuồng nhiệt – cuồng vọng - ruồng rẫy – suồng sã – vuông vức – vuông vắn -
UÔI
nguôi nguôi -
nguồi nguội – nuôi nấng –
quờ quạng –


UY
uy danh – uy linh – uy nghi – uy nghiêm – uy phong – uy quyền -
nguy ngập – suy suyễn – uy lực – uy tín – uy thế - uy vệ - uy vũ - 
UYÊN
chuyên canh - chuyên cần – chuyên gia – chuyên tâm - huyên thuyên – huyênh hoang – uyên ương – uyên thâm -
chuyên biệt – chuyên chở - chuyên nghiệp – chuyên quyền - uyên bác -
UYNH
quỳnh bôi – quỳnh hoa – quỳnh hương -
huỳnh huỵch –


Ư
khư khư – lừ khừ - lừ lừ - thư thư – từ từ -
nhừ tử - thư thả - ư hữ -
ƯNG
bừng bừng – chưng bày - lừng chừng – lừng khừng – rưng rưng – trừng trừng – tưng bừng -  
bưng bít – chưng diện - chưng hửng – hưng khởi – hưng nghiệp – hưng phát – hưng phấn – hưng thịnh - hừng hực – hưng hửng – lưng lửng - lừng lẫy – nhưng nhức – phương phức – rừng rú – rưng rức – rừng rực – sưng sỉa – sừng sỏ - sừng sộ - sừng sững – trừng trộ - ưa chuộng – ưng chuẩn – ưng khuyển - ưng thuận –
ƯA
ưa nhìn –
ưa chuộng -
bừa bãi – bừa bộn - lừa lọc – mưa móc – thừa mứa – thừa thải – thưa thớt – từa tựa -
ƯƠM
gườm gườm - rườm rà -
bươm bướm – nườm nượp – tươm tất -
ƯƠN
ươn hèn - ươn mình -
bươn bả - sườn sượt – thườn thượt –
ƯƠNG
chương hồi – chương trình – cương cường – cương nhu – dương cầm – dương gian – dướng ấy – dường nào – dường như – đương kim – đường đường – đường hoàng – đường ngôi – đường trường – hương hoa – hương hồn – lương tâm – lương tri - nhường bao – nhường lời – nương nhờ - nương thân - nương nương – phương đông – phương ngôn – phương phi – phương tây – phương trình – phương trời – phường tuồng – thương ôi – thương tâm – thương tình – thương vong – thương yêu – thường ngày - thường thường – trường giang – trường kỳ - trường tồn – trường thiên – trường xuân – tương duyên – tương đồng – tương đương – tương giao - tương lai – tương phùng – tương quan – tương tàn - tương tư – ương ương - vương phi – vương quốc – xương rồng – xường sườn -  
cương quyết – cương trực – cương vị - cường điệu – cường độ - cường thịnh – dương khí – đương đối – đương nhiên – đương thì – đương thời – đường bệ - đường đột – đường lối – đường mật – đường sá – gương mặt – gương mẫu – gương phẳng - gường gượng – hương khói – hương liệu – hương lửa – hương vị - lương thiện – mường tượng - ngường ngượng – nhường ấy – nhường lại – nhường nhịn – nương bóng - nương náu – nương tựa – phương án – phương cách – phương diện – phương hại – phương hướng – phương kế - phương lược – phương tiện – phương thức – rường cột – thương cảm – thương hải – thương hại – thương hiệu – thương lượng – thương mến – thương nhớ - thương tích – thương tiếc – thương tổn – thường lệ - thường trực – trường cửu - trường hận – trường hợp - trường cửu – trường thọ - tương ái – tương biệt – tương cảm – tương đắc – tương đối - tương hiệp – tương hợp - tương hữu – tương kết – tương kiến – tương khắc – tương phản – tương phối – tương tác – tương tự - ương dở - ương ngạnh - vương đạo – vương giả - vương miện - vương vấn – vương vãi - vương víu – xương cốt - xương xẩu -
ƯƠI
mười mươi – người người -
rười rượi – tươi tắn –
ƯU
ưu tư - mưu mô –


Y
kỳ kèo – y chang – y như – y sì – y theo -
kỳ cạch – ky cóp – kỳ cục – y chóc – y hệt –




Nhận xét

Bài đăng phổ biến