1-LÁY 68 - A-I
LÁY – 68
A - I
A - I
LÁY
ĐẶC BIỆT
______________________________________________
Bông lông – Bung xung – Chang chang – Chồng
ngồng – Chuồn chuồn – Gườm gườm –Hoang toàng –Khăng khăng – Kích thích – Lang
thang – Lanh chanh – Lanh lảnh – Làng nhàng – Làng xàng – Lăng quăng – Liền
liền – Liên miên – Linh tinh – Lình xình – Loai nhoai – Loàng xoàng – Loanh quanh – Lòng tong –
Long nhong – Lòng thòng – Loằng ngoằng – Lung tung – Luông tuồng – Lưng chừng –
Lừng khừng – Mành mành – Ngang ngang – Nghiêng nghiêng – Nguôi nguôi – Nhong
nhong – Nương nương – Phây phây – Phềnh phềnh – Phình phình – Quen quen – Ràng
ràng – Rành rành – Rùng rùng – Rưng rưng – Song song – Tanh tanh – Tênh hênh –
Thanh thanh – Thênh thênh – Thường thường – Tình hình – Toang hoang – Tồng
ngồng – Tùng tùng – Tưng bừng
Chạng vạng – Lạng quạng – Liểng xiểng – Lính quýnh – Loạc choạc – Loảng choảng – Loáng choáng – Loáng thoáng – Loảng xoảng – Loạng choạng – Loạt xoạt – Loắt choắt – Luống cuống
– Luẩn quẩn – Luấn quấn – Lủng củng – Lụng thụng – Luộm thuộm – Lững thững –
Mảnh khảnh – Quạc quạc – Quyến luyến – Sáng láng – Sướt mướt – Tuốt tuột – Uyển
chuyển – Xích mích
Chong
chóng – Cuồn cuộn – Chưng hửng – Dong dỏng – Dửng dưng – Khinh khỉnh – Lanh
lảnh – Lành lạnh – Lành mạnh – Liều liệu – Loang loáng – Mang máng – Mong mỏng
– Ngoan ngoãn – Ngoen ngoẻn – Ngong ngóng – Ngường ngượng – Nhoang nhoáng –
Nhoen nhoẻn – Phinh phính – Quanh quánh – Quàu quạu – Quằm quặm – Quằn quặn –
Ranh mảnh – Rảnh rang – Sang sảng – Sang sáng – Sường sượng – Sừng sững – Tang
tảng – Tanh bành – Thoang thoảng – Thong dong – Thòng lọng – Thông thống – Toen
hoẻn – Tong tỏng – Trăng trắng – Tưng tửng – Gường gượng – Hưng hửng
A
a tòng – ba đào – ba hoa - ca ca – ca dao – cà rà – đa âm – đa đa - đa
đoan – đa nghi – đa ngôn – đa phương - đa tình - đa sầu – hà hơi - la cà – ma
men – ma lanh – mà thôi - ngà ngà – nhà thơ – nhà trai – pha trò – qua cầu –
qua đường – qua loa – qua ngày – qua sông – ra công – ra đi – ra điều – ra đời
– ra gì - ra hồn – ra mồm – ra người – ra
oai – ra ơn – ra tay – ra tro – ra trò – sa chân – sa cơ - sa đà - sa
sầm – sa trường – tà dương - tà tà – tà tâm – tha hồ - tha hương – tha ma – tha
nhân – tha phương – trà mi – xa gần – xa hoa – xa khơi – xa lìa – xa rời – xa
vời - xa xăm – xa xôi – xa xưa -
ba
phải – ba rọi – bà xã - ca cẩm - ca hát – ca khúc – ca tụng - ca ngợi – cà
cuống – cà kê – cà tửng – cha chả - chà đạp - da dẻ – da diết – đa cảm – đa
dạng – đa nghĩa – đa ngữ - đa sự - đa tạ - đà đượm – đe dọa – đè bẹp - gà gật –
ha hả - hà hiếp – hà khắc - kha khá – la lết - la liệt – la lối – là lượt – ma
giáo – ma lực – ma mãnh – ma quái – ma quỷ - ma sát – ma túy – ma thuật – ma
trận – mà lại - mà mượt – na ná – nhà gái – pha loãng – pha tạp – qua chuyện –
qua lại – qua mặt – qua quýt – ra bộ - ra chiều – ra giá – ra hiệu – ra mắt –
ra mặt – ra miệng - ra rả – ra sức – sa đọa – sa lệch – sa mạc – sa ngã - sa
sẩy – sa sút – ta thán – tà đạo – tà mị - tà thuật – tha hóa – tha bổng – tha
lỗi – tha thẩn - tha thiết – tha thứ – tha thướt – tra hỏi – tra khảo – tra tấn
- trà trộn – va chạm – va vấp – xa cách – xa lạ - xa lánh – xa lắc – xa tắp –
xa tít – xa thẳm – xa vắng – xa xỉ -
AM
cam đành – cam đoan – cam lòng – cam tuyền – đam mê – hàm hồ - hàm oan –
lam nham – làm lành – làm lơ – làm mai – làm oai – làm ồn – làm ơn – làm phiền
– làm quen – làm theo – làm thinh – làm trò – mam châm – nam kha – nam nhi – phàm
phu – phàm trần – sàm ngôn – tam bành – tam cương – tham gia - tham lam – tham
mưu – tham tàn – tham thiền -
cam
chịu – cam kết – cam khổ - đàm đạo – đàm luận – đàm tiếu – đàm thoại – hàm tiếu
– hàm ý – kham khổ - lam lũ – làm lụng – làm khổ - làm mặt – làm mẫu – làm mối
– làm người – làm phách – làm phúc – làm việc – nam nữ - nam tính – nam tử - nham
hiểm - nham nhám – nham nháp – nham nhở - sàm nịnh – sàm sỡ - tam giác – tàm
tạm - tham dự - tham kiến – tham khảo – tham luận – tham vấn – tham vọng – xam
xám -
AN
an lành – an nhàn - an bài – an tâm – an thân - ban ân – ban chiều – ban
đầu – ban đêm – ban khen – ban mai – ban ngày – ban ơn – ban sơ – ban trưa –
bàn chân – bàn chông – bàn cờ - bàn lùi – bàn ra – bàn tay – bàn tròn – đan xen
– đàn bà – đàn cầm – đàn hồi – hàn huyên – hàn vi – lan can – lan đài - lan man
– nhan đề - phàn nàn – quan hà – quan hoài – quan san – quan tài – quan tâm –
quan tòa – quan viên – san bằng – san hô - sàn sàn – tan hoang - tan tành – tàn
dư – than ôi – tràn đầy – tràn lan – tràn trề -
an ổn
– an hưởng – an phận – an tịnh – an ủi – ban nãy – ban phát – ban sáng – ban
tối – ban tặng – ban thưởng - bàn bạc – bàn cãi – bàn đạp – bàn định – bàn giao
– bàn luận – bàn phím – bàn soạn – can dự - can đảm – can gián – can thiệp – chan
chát - chan chứa – dan díu – dàn cảnh – dàn dựng – dàn trải – dàn trận – dàn
xếp – đàn đúm - gan góc – gàn dở - han rỉ - hàn gắn – man dại – man mác – man
trá – nan giải - ngan ngán – nhan nhản – nhan sắc - nhàn nhã – nhàn nhạt – nhàn
tản – quan ải – quan điểm – quan họ - quan khách – quan niệm – quan ngại – quan
sát – quan trọng - ran rát – san định – san san sát – san sẻ – sàn sạt – tan
nát – tan rã - tan tác – tan tành – tan vỡ – tàn ác – tàn bạo – tàn hại – tàn
khốc – tàn lụi – tàn mạt – tàn ngược – tàn nhẫn – tàn phá – tàn phế - tàn sát –
tàn tạ - tàn tệ - tàn tích - tàn tật – than thở - than vãn – tràn ngập -
ANG
bàng hoàng - chang chang – lang bang – làng nhàng – lang thang – ngang
hàng – ngang nhiên – ngang tai – ngang tàng - ràng ràng – tàng tàng -
bàng
bạc - dang dở – khang khác – ngang ngược – ngang ngạnh – ngang ngửa – ngang
trái – quang quác – ràng rịt – sang sảng – sang sáng – sàng sảy – tang tảng –
tang tóc – tanh bành –
ANH
anh đào – anh hào – anh hùng – anh linh – anh minh – anh tài – anh thư -
lanh chanh – phanh phui – rành rành – tanh bành – tanh tanh – thanh thanh -
xanh xao -
anh ánh –
anh kiệt – anh tuấn -
canh cánh –
khanh khách – lanh lảnh – lành lạnh – lành lặn –
lanh lẹ -
lanh lợi – lành mạnh – manh mối – nanh nọc – nhanh gọn – nhanh nhảu – nhanh nhẹn
– phành phạch – ranh mãnh –rành rọt – sành sõi – tanh tách – tanh tưởi – thanh
thản – thanh thoát –
AI
ai ai – ai hoài – ai màng - ai ngờ - dài dòng – dài nhằng – dài thòng – đài
hoa – đài sen - hai lòng – hài hòa - hài lòng – khai hoa – khai sinh – khai
trương - lai rai – mai đây – mai kia – nài xin – phai mờ - sai lời - tài năng –
tài tình - vai trò – vài ba -
ai cảm – ai
nấy - ai oán – bai bải – bài bản – bài hát – bài học – bài xích – dai dẳng –
dai nhách – dài thượt - gai góc – gai mắt - hài hước – hài kịch – khai bút –
khai chiến – khai hội – khai mạc – khai phá – khai quật – khai tử - khai thác –
khai triển – khai vị - lai láng – lai lịch – lai vãng - mai mỉa – mai phục - mài
miệt – nài ép - nài nỉ - ngai ngái – ngài ngại – phai nhạt – sai bảo – sai bét
– sai hẹn – sai lạc – sai phạm - sai sót – sai trái – tai ác – tai biến – tai
hại – tai họa – tai mắt – tai nạn – tai ngược - tai quái - tai tái – tai tiếng
– trai gái – trai tráng – trai trẻ - vai vế -
AY
gay go – mày mò – say sưa – thày lay -
đày
đọa – gay gắt – lay lắt – may mắn – ngay ngáy – nhay nháy –
AO
ào ào – bao dung – bao đồng – bao la – bao lâu – bao nhiêu – bao quanh –
bao trùm – bao xa - lao nhao – lào xào – nao nao – nhao nhao – rào rào – tào
lao -
ào ạt
– ao ước - bao phủ - bao thuở - bào chữa –
dào dạt - hao hớt – hao hụt - khao khát – ngao ngán – ngào ngạt – rào rạt –
thao láo – xào xạc – xao xuyến –
AU
au au (màu đỏ tươi) - càu nhàu – làu nhàu – làu làu – lau nhau – màu mè –
phau phau -
cau
có – đau đớn – màu mỡ – rau ráu –
Ă
gằm gằm – hăm he – hằm hằm – hằm hè – lăm lăm – lăm le – năm cùng – năm
kia – nằm gai – nằm mơ - nhăm nhăm – thăm dò – thăm non – trăm năm -
đằm
thắm - hăm hở – nằm vạ - nằm xuống - răm rắp – tăm cá - tăm dạng - tăm tắp –
tăm tích – tăm tiếng – thăm thẳm – thăm viếng -
ĂN
ăn gian – ăn mày – ăn mòn – ăn mừng – ăn nằm - ăn năn – ăn nằm – ăn nhằm
– ăn rơ – ăn sương – ăn theo – ăn thua – căn cơ – căn do – căn nguyên - cằn
nhằn – dằn lòng – lăn quay - lăn tăn - nằn nì – măng non - nhăn nheo – nhăn
nhiu – nhăn răng – quăn queo - rằn ri – thằn lằn – văn bài – văn bằng – văn
chương – văn công – văn đàn – văn hào – văn hoa – văn minh – văn nhân – văn
phong – văn phòng – văn tài – văn thân – văn thơ – văn thư – văn từ -
ăn cỗ
- ăn chịu – ăn diện – ăn hại - ăn hỏi – ăn mặc – ăn nói – ăn nhậu - ăn ở - ăn quỵt – ăn tạp – ăn uống – ăn vạ -
căn bản – căn cứ - căn cước – căn dặn – cằn cọc – cằn cỗi - dằn mặt – dằn vặt -
hằn học – hằn thù – khăn áo – khăn gói –
lăn lóc – lăn lộn – lăn xả - mằn mặn – năm ngoái – năm tháng - năn nỉ – ngăn
ngắn – ngằn ngặt – nhăn mặt - nhăn nhó – nhăn nhở – quằn quại – săn bắn – săn
bắt – săn đón – săn sóc - tằn tiện – trăn trở - trằn trọc – văn bản – văn hiến
– văn hóa – văn học – văn kiện – văn nghệ - văn nghiệp – văn phạm – văn sách –
văn sỹ - văn tế - văn thể - văn tự - văn uyển -
văn vắn - văn vẻ - văn võ -
ĂNG
băng băng – băng tâm – bằng không – bằng lòng – bằng thừa – dằng dai – đăng
quang – giằng co – hăng say – hằng hà – hằng nga – hằng tâm - khăng khăng – lăng
loàn – lăng nhăng – lăng quăng – lăng xăng – phăng teo – tăng cường – thăng
bằng – thăng thiên - thăng trầm – thăng hoa – trăng hoa -
bằng
hữu – căng thẳng - chằng chịt – dằng dặc – đằng ấy – đằng đẵng – đàng này –
đằng sau – đằng trước – giăng mắc - giằng buộc – giằng xé – hăng máu - hăng hái
– hăng say – khăng khít – lăng kính – lăng mạ - năng động – năng khiếu – năng
lực – năng lượng – năng nổ – năng suất - nằng nặc – nhăng nhít – nhằng nhịt –
phăng phắc – răng rắc – sằng sặc – tăng giảm – tăng trưởng - tằng tịu – trăng
mật - trăng trắng –
Â
ÂM
âm dương – âm hàn - dầm dề - gầm gừ - ngâm nga – rầm rì – rầm rầm – tầm
tầm – thầm thì – trầm trồ -
âm ấm
– âm lượng – âm mưu - âm nhạc – cầm cập – hâm hấp – ngâm ngợi – rầm rập – rầm
rộ – sâm sẩm – sầm sập – tầm tã – thâm thúy –
ÂN
ân cần – ân nhân – ân tình - bần thần – chần chừ - mân mê – ngân nga – ngần
ngừ - phân vân – rần rần – sần sùi – tần ngần – vân vê -
ân ái
– ân hận – ân huệ - ân nghĩa – ân oán - bần bật - gần gũi – gân guốc – ngần
ngại – nhân nhẩn – sần sật - trần trụi -
ÂNG
nâng niu -
nhâng
nháo – trâng tráo –
ÂU
âu ca – âu lo – âu sầu –
âu
yếm – bầu bạn - cầu cạnh – châu chấu – rầu rĩ – xâu xé -
ÂY
ÂY
bây giờ - bầy hầy – dây dưa – gầy gò – ngầy ngà – ngây ngô – phây phây –
rầy rà -
gây
gỗ – gầy guộc – ngây ngất – ngây ngấy – nhầy
nhụa – trầy trật – trầy trụa – xây xẩm –
E
bè nhè – dè chừng - e dè – kè kè – le te – lè nhè – mè nheo – nghe đồn –
nghe ra - rè rè – se sua - sè sè – te te – te tua - the the - thè lè – tre pheo – ve sầu – xe
duyên – xe hoa – xa tang - xe tơ -
be bé
– be bét – bè bạn – che chở – che đậy – che lấp – che mắt – che phủ - chè chén
– dè bĩu - dè dặt – e ấp – e ngại – e sợ - e thẹn – he hé – hè phố - khe khắt –
khe khẽ – le lói – nghe lỏm – nghe ngóng – nhè nhẹ - phe phẩy – phè phỡn – què
quặt – the thé – ve vẩy – ve vuốt –
EM
đem đi – đem lại – đem lòng - đen ngòm – đen sì – đen thui – gièm pha - kèm
nhèm – kèm theo – lem nhem – tèm lem – tèm nhèm – thèm thuồng -
đem
đến – đen bạc – đen đủi – đen kịt – đen nhánh – đen nghịt - đèn đẹt – đèn đóm –
đèn sách – kèm cặp – lem lẻm - lem luốc – nhem nhẻm – nhem nhuốc – thèm khát - xem
xét -
EN
hèn chi – khen chê - quen hơi – quen mùi – quen thân – xem chừng –xem
ngày – xem thường –
bèn
bẹt - chen chúc – chen lấn – chèn ép – ghen tị - hèn kém – hèn mọn – hèn nhát -
ken két – kèn cựa – kèn kẹt – khen ngợi – khen thưởng - len lén – len lỏi – nhen
nhúm – quen biết –quen mặt – quen thói – quen thuộc – rèn luyện – then chốt - thèn
thẹn – trèn trẹt – xem bói – xem mặt – xem tuổi – xem tướng – xem xét -
ENG
leng keng -
EO
bèo nhèo – bèo nước - cheo leo – chèo bẻo – đèo bồng – keo sơn – kèo nài
– lèo nhèo – neo đơn – nheo nhóc - eo sèo – gieo quẻ - gieo trồng - leo kheo – leo
nheo – leo teo – veo veo -
bèo
bọt - chèo chống – chèo kéo – heo hút - eo éo – eo hẹp – eo ôi – eo sách - heo
hút – kheo khéo – leo lẻo – leo lét – lèo lái - nghèo ngặt – nheo nhóc – theo
dõi – theo đời - theo đuổi - trèo trẹo – xen kẽ - xen lẫn -
Ê
bê tha - ê a – khề khà – lê thê - rề rà – tê mê – tê tê -
bê bết - bề
bộn – ê ẩm – kề cận - mê mải – mê mẩn - mê muội – nề nếp – nghề ngỗng – tê tái –
thê thảm –
ÊM
êm đềm – êm êm – êm ru – êm tai -
êm ả – êm ái – êm dịu – êm đẹp – êm giấc – êm thắm -
êm ả – êm ái – êm dịu – êm đẹp – êm giấc – êm thắm -
mềm
mại – thêm thắt –
ÊN
bền lòng -
bền
bỉ - bền vững - nên nỗi – rên rĩ – sền sệt –
ÊNH
bềnh bồng – chênh vênh – kềnh càng – mênh mang – mênh mông – phềnh phềnh
– tênh hênh – thênh thang -
vênh
váo –
ÊU
nghêu ngao – phều phào – thều thào –
I
bi ai – bi bài – bi bô – bi hài - bi quan – bi thương – chi bằng - chi
lan – chi tiêu – chi thu – di cư – đi đày – đi đời – đì đùng – ghi âm – I tờ -
ì ầm - khi không – khi nào - li bì – li
ti – lì xì – nghi ngờ - nhì nhằng – nhì nhèo – phi lao – phi luân – phi phàm –
phi tang – phi tần - phì phà – phì phèo – phì phì – rì rào – rì rầm – rì rì – si
mê – si tình – thi ân – thi ca – thi đàn – thi hào – thi hành – thi thư – thi
văn – thì giờ - thì ra - thì thào – thì thầm – thì thùng - ti toe – tì bà – tri
ân – tri giao – tri hô – tri tâm – tri tình – vi hành – vi lô - vi vu – vì rằng
– vì sao – vì vèo – xi măng – xi rô – xì tin – xì xằng – xì xào – xì xèo -
bi
cảm - bi cảnh – bi đát – bì bạch – bì bõm – bi kịch - bi lụy – bi thảm – chi
chít – chi phí – chi phối – chi tiết – di chúc – di chuyển – di dộng – di sản –
di truyền – đi đứng – đi đứt – đi lại – đì đẹt – ghi chú - ghi nhớ - ghi tạc – hì hục – ì ạch – khi ấy
– khi dể - khi nãy – khi trước – lì lợm - nghi hoặc – nghi ngại –nghi ngút – nghi
vấn – nhi nữ - phi lộ - phi lý – phi nghĩa – phi pháp - ri rỉ - si ngốc - sì
sụp – thi họa - thi hứng - thi khách – thi phú – thi tứ - thi thố - thi vận –
thi vị - thì phải – thì thọt - ti tiện – ti tỉ - ti trúc – tì ố - tì thiếp – tì
vết – tì vị - tri kỷ - tri ngộ - tri thức – trì chí – trì hoãn – trì trệ - vi
diệu – vi phạm – vi vút – vì thế - vì vậy -
IM
chim lồng – chim muông – chim xanh - lim dim – im lìm – im mồm – phình
phình – tim đen - tìm tòi -
bìm
bịp – chim chuột – chim khách – chìm đắm - chìm nghỉm - im ỉm – im ắng – im
bẵng - im bặt – im lặng – im phăng phắc – phim ảnh –
IN
in như – tin buồn - tin dùng – tin đồn – tin lành – tin sương – tin vui
– tin yêu -
gìn
giữ – in hệt - khìn khịt – kìn kịt – nghìn nghịt – nhìn nhận – thin thít – tin
cẩn – tin cậy – tin dữ - tin nhảm – tin nhạn – tin tức – tin vặt – tin vịt -
INH
bình an – bình bồng – bình chân - bình dân - bình khang – bình minh –
bình phong – bình phương - bình tâm – bình thường – bình yên – chình ình – dinh
cơ – đinh ninh – đinh tai – hình dung – hình hài – hình nhân – khinh thường –
linh đình – linh hồn – linh thiêng – minh châu – minh oan – minh tâm – nghinh
tân – nghinh xuân - inh tai – linh tinh
- phình phình – rình mò – rình rang – sinh linh – sinh nghi – sinh nhai – sinh
sôi – sinh tiền – sinh tồn – sinh thành – sinh thời - thình lình – tinh anh – tinh cầu – tinh dầu – tinh đời –
tinh hoa – tinh khôi – tinh khôn – tinh mơ – tinh nguyên – tinh sương – tinh
tường – tinh thông – tinh tươm – tinh vân – tinh vi – tình ca – tình cờ - tình
duyên – tình đầu - tình hình – tình lang – tình nương – tình nhân – tình si –
tình thâm – tình thương – tình trường – tình yêu – trình bày – trình làng – vinh
hoa – vinh quang – vinh quy – vinh thân – vinh thăng – xin vâng – xinh tươi –
xinh xang – xình xoàng -
binh
đao – binh pháp – bình bịch –bình dị - bình đẳng - bình lặng – bình luận – bình
ổn – bình phẩm – bình phục - bình tĩnh – bình thản – chinh chiến – chinh phục –
dinh dưỡng – đình chỉ - đình đám – đình đốn – đình trệ - hình ảnh – hình dạng -
hình phạt – hình thể - hình thức – khinh
bạc – khinh bỉ - khinh dể - khinh khỉnh – khinh miệt – linh cảm – linh cữu –
linh động – linh hoạt – linh nghiệm – linh tính – minh bạch – minh chính – minh
đức – minh họa – minh thệ - minh ước - minh xác – nghinh tiếp – ninh ních - inh ỏi – inh tai - ình ịch - khinh khỉnh – kinh
kệ – mình mẩy – phinh phính - phình phịch -
rình rập – sinh chuyện – sinh chứng – sinh động – sinh hạ - sinh hoạt –
sinh kế - sinh lực – sinh mạng – sinh nhật - sinh tố - sinh trưởng - sình sịch –
thình thịch – tinh chất - tinh cốt – tinh diệu – tinh luyện – tinh lực – tinh
mắt – tinh nghịch – tinh tế - tinh túy -
tinh xảo – tinh ý – tình cảm – tình cảnh – tình địch – tình huống – tình
lụy – tình nghĩa – tình nguyện – tình phụ - tình sử - tình thế - tình thực –
tình tiết – tình trạng – tình tứ - trinh bạch – trinh khiết – trinh liệt –
trinh nữ - trinh phụ - trinh thám – trình diện – trình tự - trình trịch – vinh
diệu – vinh dự - vinh hiển – vinh hạnh – vinh nhục – xin lỗi – xin phép – xin
xỏ - xinh đẹp – xinh xắn – xình xịch -
IA
gia ân – gia công – gia đình – gia hình -
gia
cảnh – gia chủ - gia giảm – gia hạn – già cỗi – già giặn – già khọm – già nua –
IA
lia thia -
bia miệng - lia lịa –
IAN
giàn
giụa –
IANG
IÊM
chiêm bao – chiêm tinh – điềm nhiên – khiêm nhường nghiêm minh - nghiêm trang
– niêm phong – thiêm thiếp – tiềm năng – tiềm tàng – viêm nhiễm – xiêm y -
chiêm
chiếp – chiêm nghiệm – chiêm ngưỡng – diêm dúa – điềm đạm – điềm tĩnh – hiềm
khích – khiêm tốn – kiềm chế - kiềm tỏa – kiềm hãm – liêm chính – liêm khiết – nghiêm
cấm – nghiêm cẩn – nghiêm chỉnh – nghiêm khắc – nghiêm ngặt – nghiêm túc –
nghiêm trọng – niêm luật – niêm yết - niềm nở - thiêm thiếp – tiêm nhiễm – tiềm
lực – tiềm phục – tiềm thức – tiềm vọng - xiêm áo –
IÊN
điên đầu – điên khùng – điên rồ - điền kinh – hiên ngang – hiền hòa –
hiền lành – hiền lương – hiền nhân – hiền tài – kiên tâm – kiên trì – liên can –
liên hoan – liên hoàn – liên hồi - liên miên – liên thanh – liền liền – liền
tay - miên man – miên trường – phiên âm – phiền hà – phiền lòng – thiên ân – thiên
cơ – thiên đường – thiên đình – thiên hà – thiên hòa – thiên hương – thiên kim –
thiên không – thiên lôi – thiên lương – thiên nga – thiên nhai – thiên nhiên – thiên
tai – thiên tài – thiên tiên – thiên thanh – thiên thần – thiên thời – thiên thu
– tiên cung – tiên đan – tiên nga – tiên rồng – tiên ông – tiên quyết - tiên
phong – tiên sinh - tiên sư – tiền đề - triền miên - xiên xiên -
biên
trấn – biên viễn – biền biệt – chiền chiện – điên cuồng – điên dại - điên đảo –
điên loạn - điền chủ - điền viên – hiền hậu – hiền hữu – hiền triết – kiên định
– kiên nhẫn – kiên quyết - liên đới – liên hệ - liên lạc – liên tưởng - lên tiếng
- liên tiếp – liên tục – liền lại – miên
viễn – nghiên bút – nghiên cứu - nghiền ngẫm – nhiên liệu – niên hạn – niên thiếu
– niên trưởng – phiên bản – phiên khúc - phiên phiến – phiền lụy – phiền muộn –
phiền não – phiền nhiễu - phiền phức – phiền toái – thiên bẩm – thiên biến –
thiên chức – thiên đạo – thiên kiến – thiên lệch – thiên lý - thiên mệnh – thiên
phú – thiên sứ - thiên vị - tiên đoán – tiên nữ - tiên quyết – tiên tổ - tiền
bạc – tiền bối – tiền cảnh – tiền của – tiền định – tiền hậu - tiền tặn – viên mãn – viên tịch – xiên góc - xiên
xẹo -
IÊNG
nghiêng đầu – nghiêng mình - nghiêng nghiêng – riêng tư – siêng năng – thiêng
liêng -
giềng
mối – khiêng vác - kiêng cữ - nghiêng bóng - nghiêng ngó – nghiêng nước – nghiêng
ngửa – riêng biệt – riêng lẻ - riêng rẽ -
YÊN
yên bình – yên hà – yên hàn – yên lành – yên lòng – yên hoa (Chỉ khói thuốc phiện và gái đẹp-Nơi
ăn chơi trác táng)- yên tâm – yên thân – yên vui -
yên ả
- yên ắng – yên giấc - yên lặng – yên nghỉ - yên ổn – yên tĩnh - yên trí – yên
vị - yêng hùng –
IÊU
chiêu an – chiêu bài – chiều chiều – chiều hôm – chiều qua – chiều tà – diều
hâu – điêu ngoa – điêu tàn – điều hòa – điều tra - kiêu căng - liêu phiêu – nhiêu
khê - phiêu bồng – phiêu diêu - phiêu du – phiêu linh – phiêu lưu – siêu nhân –
siêu nhiên – siêu phàm – siêu thanh – thiêu thân – thiều quang – tiêu dao – tiêu
hao - tiêu điều – tiêu ma – tiêu pha – tiêu phòng – tiêu sầu - tiêu tan – tiêu
trừ - tiêu vong – tiêu xài – xiêu lòng – xiêu xiêu -
chiêu dụ - chiêu đãi - chiều chuộng – chiều hướng – chiều tối - điêu đứng – điêu khắc – điêu luyện – điều chỉnh – điều độ - điều kiện – điều khiển – điều tiếng – điều tiết – điều trị - khiêu khích - liều liệu – liều lĩnh – miêu tả - nhiều chuyện – nhiều mặt - nhiều nhặn – phiêu bạt - phiêu lãng – phiêu tán – siêu đẳng – siêu phẩm – siêu tuyệt – siêu thoát – siêu thực – siêu việt – thiêu hủy – tiêu biểu – tiêu chí – tiêu chuẩn – tiêu diệt – tiêu hóa – tiêu hủy – tiêu khiển - tiêu tán – xiêu vẹo - xiêu xiếu –
chiêu dụ - chiêu đãi - chiều chuộng – chiều hướng – chiều tối - điêu đứng – điêu khắc – điêu luyện – điều chỉnh – điều độ - điều kiện – điều khiển – điều tiếng – điều tiết – điều trị - khiêu khích - liều liệu – liều lĩnh – miêu tả - nhiều chuyện – nhiều mặt - nhiều nhặn – phiêu bạt - phiêu lãng – phiêu tán – siêu đẳng – siêu phẩm – siêu tuyệt – siêu thoát – siêu thực – siêu việt – thiêu hủy – tiêu biểu – tiêu chí – tiêu chuẩn – tiêu diệt – tiêu hóa – tiêu hủy – tiêu khiển - tiêu tán – xiêu vẹo - xiêu xiếu –
YÊU
yêu cầu - yêu đào – yêu đời - yêu đương – yêu kiều – yêu nhau – yêu thương -
yêu
chuộng – yêu dấu – yêu mến – yêu quý – yêu thích –
IO
giòn
giã –
IÔ
giông
giống –
IU
thiu thiu -
dìu
dặt – dìu dịu –
Nhận xét
Đăng nhận xét