CĂN TIN
CĂN TIN
Hiện nay trong sách báo tiếng Việt tồn tại
3 cách viết: căn-tin, căn tin và căng tin. Những
cách này phiên âm từ chữ canteen (tiếng Anh) và cantine (tiếng
Pháp), song chưa chuyển tải hết ý nghĩa của từ gốc.
Trong Từ điển tiếng Việt (Hoàng
Phê chủ biên, NXB Khoa học Xã hội, 1988) chỉ ghi nhận cách viết căng
tin với giải thích: “Nơi bán quà bánh, hàng giải khát, và có thể một số hàng tiêu dùng, trong nội bộ một tập thể” (tr.136).
Đây là cách hiểu chung tại Việt Nam, giống với cách giải thích tương tự trong
những từ điển tiếng Việt khác, tuy nhiên, từ này không đơn giản có nghĩa như vậy.
Trong Cambridge Dictionary (Cambridge
University Press 2022), từ canteen có 3 nghĩa:
1. (Nơi ăn uống): một địa điểm trong nhà
máy, văn phòng…, nơi bán thực phẩm và thức ăn, thường với giá thấp hơn bình thường.
2. (Dụng cụ nhà bếp, Vương quốc Anh): một
hộp phẳng nhỏ chứa một bộ dao, nĩa và muỗng hoàn chỉnh.
3. (Vật chứa): một bình nhỏ để đựng nước
hoặc thức uống khác, đặc biệt do binh lính hoặc du khách sử dụng.
Trong Collins Online
Dictionary (2022) cũng có những định nghĩa tương tự kể trên về từ canteen.
Tuy nhiên, trong thành ngữ và tiếng lóng của cư dân thành thị ở Mỹ thì cách hiểu
về canteen lại mở rộng hơn. Ví dụ: Canteen punk có
nghĩa là một tù nhân quan hệ tình dục để đổi lấy
thanh kẹo, nước ngọt hoặc đồ ăn nhẹ tại căng tin...
Xét về từ nguyên, căng tin xuất phát từ
chữ canteen trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 17, ban đầu có nghĩa
là “cửa hàng trong trại quân sự”, vay mượn từ chữ cantine trong
tiếng Pháp - một từ hàm nghĩa là “cửa hàng của người bán hàng”. Cantine lại
có nguồn gốc từ chữ cantina (hầm chứa rượu) trong tiếng Ý - một
từ biến nghĩa của chữ canto (góc) trong tiếng Latin…
Từ năm 1803, thuật ngữ canteen trong
tiếng Anh có nghĩa là “phòng giải khát trong căn cứ quân sự”, đến năm 1870 thì
mở rộng nghĩa, dùng cho các trường học. Cách hiểu canteen là “hộp thiếc nhỏ đựng
nước hoặc rượu do binh lính mang theo khi hành quân” xuất hiện từ năm 1744.
Trong tiếng Pháp, cantine cũng
có nghĩa là “nơi ăn uống trong trường học, công ty”, cũng như các nghĩa khác:
a. Hòm con, rương con hoặc cốp nhỏ chia thành nhiều ngăn để đựng chai lọ hoặc đồ
ăn (từ ít dùng); b. Tiền mặt lặt vặt được công chức mang trong hành lý của họ
(cách dùng đặc biệt); c. Trong thời chiến, thuật ngữ căng tin còn dùng để chỉ
những cửa hàng lưu động…
Tóm lại, tùy theo ngôn ngữ và ngữ cảnh của
văn bản (hay lời nói) để xác định nghĩa gốc của từ căng tin khi
dịch sang tiếng Việt. Chúng tôi dùng từ căng tin là tôn trọng
cách viết trong Từ điển tiếng Việt (sđd), song để giản tiện và
chuẩn hóa chính tả, chúng tôi đề nghị phiên là căn tin. Cách này
không chỉ tương ứng với cách viết gốc trong tiếng Anh, Pháp mà còn trong tiếng
Indonesia (kantin), Hà Lan (kantine)...
VƯƠNG TRUNG HIẾU
Nhận xét
Đăng nhận xét