LÁ LAY
LÁ LAY
[zui
zui] 
Lạc lõng lung lờ lấp lửng liên 
Lùa la lảnh lót lắc lay liền 
Lăng loàn lối lịm lơ là lọt
Lịch lãm loa lồng lả lướt lên 
Lọc lõi lu luồn lem lẻ lưới 
Lừ loe lộ lõa luốc ly liềm 
Lưng lòng lạnh lẽo lìa lưu luyến
Lưỡng lự làm lơ lắt lẻo lền
Lấp lửng lùa len lạnh lẽo làn 
Loa lời lủng lẳng lịm loài lan 
Lơ là lối lạc lem lầm luống
Lặng lẽ liếp lay lả lướt làng 
Lo lắng lầm lỳ len lớp lợn
Lỡ lầm lỗi liếc lọt loài lang 
Lết lê la liệt làm lơ lụn
Lý luận lập lò lẵm liệt loang
HANSY

Nhận xét
Đăng nhận xét