BỎ RƠI VIỆT NAM:
42-PHẢN ỨNG CÁC BÊN VỀ ĐỢT NÉM BOM
Phản ứng đối với vụ đánh bom mới bùng lên nhanh chóng, cả trong và ngoài
nước. Người dân châu Âu vô cùng kinh hoàng. Thủ tướng Thụy Điển, Olaf Palme, đã
so sánh vụ đánh bom với những hành động tàn bạo của Đức Quốc xã trong Thế chiến
II. Roy Jenkins, nhà lãnh đạo thường ủng hộ Mỹ của Đảng Lao động Anh, đã gọi
các cuộc đột kích là “làn sóng khủng bố”. Tờ London Daily Mirror cho biết các
cuộc đột kích “khiến thế giới phải lùi lại vì ghê tởm”. Tờ báo Die Zeit của
Hamburg mô tả vụ đánh bom là “một tội ác chống lại loài người”. Giáo hoàng Paul
VI gọi vụ đánh bom là “đối tượng của nỗi đau thường nhật”. Ở Hoa Kỳ, phản ứng
cũng nghiêm trọng không kém. Sự phản đối của giới truyền thông đối với vụ đánh
bom gần như là phổ biến: một bài xã luận của James Reston trên tờ New York
Times gọi chiến dịch đánh bom của Nixon là “sự man rợ của thời kỳ đồ đá” và
“chiến tranh bằng cơn thịnh nộ”; tạp chí Newsweek gọi đó là “ngoại giao bằng khủng
bố”; và Washington Post gọi các cuộc đột
kích là “man rợ và vô nghĩa”.
Phản ứng của Quốc hội cũng nổi lên ngay lập tức. Mặc dù Quốc hội đã hoãn
họp trong kỳ nghỉ lễ cuối năm, các đảng viên Dân chủ hàng đầu đã lên án hành động
của Nixon và lên kế hoạch đưa ra luật mới để chấm dứt sự tham gia của Hoa Kỳ
vào Đông Nam Á. Thượng nghị sĩ Edmund Muskie gọi vụ đánh bom là “thảm họa” và
cho biết ông sẽ “yêu cầu giải thích”. Thượng nghị sĩ Jacob Javits đã đe dọa cắt
nguồn tài trợ cho chiến dịch này, và Thượng nghị sĩ William A. Saxbe cho rằng
Nixon dường như đã “mất trí”.
Trong một cuộc thăm dò được thực hiện vài ngày sau khi cuộc đánh bom bắt
đầu, 45 trong số 73 thượng nghị sĩ được hỏi đã phản đối hành động này; chỉ có
19 người ủng hộ. 45 thượng nghị sĩ tuyên bố sẵn sàng ủng hộ luật chấm dứt chiến
tranh.
Chính quyền Nixon đã mong đợi một phản ứng tiêu cực mạnh mẽ đối với vụ
ném bom, nhưng theo Kissinger, “Những lời buộc tội vô đạo đức và lừa dối được
đưa ra một cách bừa bãi; ‘man rợ’ là một tính từ ưa thích khác. Có vẻ như người
ta cho rằng Bắc Việt vô tội và rằng chúng tôi đã bắt đầu một quá trình tiêu diệt
thường dân.” Tuy nhiên, đó không phải là trường hợp. Stanley Karnow đưa tin rằng
cái gọi là “cuộc ném bom trải thảm” Hà Nội và Hải Phòng, mà nhiều phương tiện
truyền thông so sánh với một Hiroshima khác, chỉ gây ra 1.318 thương vong thường
dân ở Hà Nội và 305 thương vong ở Hải Phòng.
(Quả bom nguyên tử được thả xuống Hiroshima vào ngày 6 tháng 8 năm 1945
đã giết chết từ 130.000 đến 150.000 người.) Mặc dù có một số sai lầm, chẳng hạn
như vụ đánh bom nhầm bệnh viện Bạch Mai, Karnow khẳng định rằng các phi công Mỹ
đã cố gắng hết sức tránh thương vong cho dân thường.
Không nao núng trước phản ứng của báo chí hoặc tổn thất sinh mạng các phi
công, Nixon vẫn tiếp tục ném bom cho đến ngày 30 tháng 12. Vào ngày 22 tháng
12, ông đã gửi Hà Nội một thông điệp rằng ông sẽ dừng ném bom phía trên vĩ tuyến
20 bắt đầu từ ngày 31 tháng 12 nếu Bắc Việt đồng ý nối lại các cuộc đàm phán tại
Paris trước ngày 3 tháng 1. Hà Nội đã không phản hồi, vì vậy ông đã phát động
cuộc tấn công dữ dội nhất cho đến thời điểm đó vào ngày 26 tháng 12, trong đó
120 máy bay ném bom đã tấn công 10 mục tiêu ở Hà Nội và Hải Phòng trong khoảng
thời gian 15 phút. Ngay sau đó, Hà Nội
đã gửi một thông điệp yêu cầu nối lại các cuộc đàm phán vào ngày 8 tháng 1.
Nixon trả lời rằng ông muốn các cuộc đàm phán kỹ thuật bắt đầu vào ngày 2 tháng
1 và quy định rằng Bắc Việt không được nêu lại các vấn đề đã được xem xét trong
thỏa thuận cơ bản. Nếu họ đồng ý, ông sẽ ngừng ném bom trong vòng 36 giờ. Họ đã
làm như vậy, và vào ngày 29 tháng 12, Nixon tuyên bố chấm dứt Chiến dịch
Linebacker II. Trong hồi ký của mình, Nixon gọi việc Hà Nội quay trở lại đàm
phán là một “sự đầu hàng đáng kinh ngạc,” vốn bị buộc phải thực hiện bởi vụ ném
bom.
Vì không phải ai cũng đồng ý với đánh giá của Nixon, nên tác động của trận
ném bom Giáng sinh đối với các cuộc đàm phán đã trở thành một vấn đề gây tranh
cãi. Nhiều nhà sử học, như người viết tiểu sử Nixon Stephen Ambrose, tin rằng vụ
ném bom có ít tác động đến kết quả cuối cùng của các cuộc đàm phán và rằng
“Nixon đã ném bom Hà Nội để buộc Bắc Việt đồng ý với một thỏa thuận mà họ đã đồng
ý.” Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng Linebacker II và sự tàn phá mà nó
gây ra đã đưa Bắc Việt trở lại bàn đàm phán. Nhà sử học Earl Tilford viết,
“Cuộc chiến 11 ngày” đã khoác một màn huyền thoại và là chủ đề gây tranh
cãi. Trong nội bộ Không lực Hoa Kỳ trong Kỷ nguyên hậu Việt Nam, có một niềm
tin cho rằng Linebacker II đã “khiến Hà Nội phải khuất phục”. Đồng thời, “cuộc
ném bom Giáng sinh” đã đạt được vị thế gần như mang tính biểu tượng trong thần
học phản chiến, đặc biệt là đối với những ai cho rằng nó tạo nên “một Dresden
khác“ [Một thị trấn dân cư bị Đồng Minh dội bom lầm trong Thế chiến II]. Cả hai
cách giải thích đều sai… Đóng góp của Linebacker II phù hợp hơn nhiều với các
khái niệm truyền thống về ném bom chiến lược—nó có tác động tâm lý đến giới
lãnh đạo Hà Nội. Điều đó, cùng với việc phá hủy hệ thống phòng không của Bắc Việt,
cuối cùng đã buộc họ phải quay trở lại các cuộc đàm phán hòa bình có ý nghĩa.
Ngay cả những người nghi ngờ về vai trò của vụ ném bom trong việc đưa Bắc
Việt trở lại bàn đàm phán cũng đồng ý rằng nó có thể có một tác động quan trọng
không kém. Stanley Karnow, trong khi tin rằng vụ ném bom không đạt được nhiều
thành tựu về mặt ngoại giao, đã khẳng định rằng động cơ chính của Nixon không
phải là ngoại giao mà là một cách để trấn an Thiệu và cảnh báo những người Cộng
sản rằng ông sẽ không ngần ngại ném bom Bắc Việt một lần nữa nếu hiệp định đình
chiến bị phá vỡ. Khẳng định của Karnow là đúng; bản thân Nixon sau đó đã viết rằng
mình đã sử dụng vụ ném bom để chứng minh “khả năng đơn phương của riêng mình
trong việc ngăn chặn vi phạm” cũng như để duy trì “uy tín trong việc giám sát
thỏa thuận”. Không có nhiều nghi ngờ rằng việc Nixon sẵn sàng sử dụng máy bay
ném bom của mình chống lại Hà Nội là một yếu tố quan trọng giúp xoa dịu một phần
nỗi lo sợ của Thiệu về việc Hoa Kỳ sẽ không sẵn sàng tiếp tục hỗ trợ, điều này
đã góp phần vào việc cuối cùng Thiệu cũng đã chấp thuận các thỏa thuận hòa bình. Không ai ngoài Bắc Việt biết chắc (và cho đến
nay họ vẫn chưa tiết lộ) vụ đánh bom Giáng sinh đã ảnh hưởng đến quyết định nối
lại các cuộc đàm phán của họ như thế nào. Tuy nhiên, thực tế vẫn là họ đã quay
trở lại bàn đàm phán.
Nixon, dự đoán rằng vụ đánh bom đã mở đường cho một bước đột phá trong
các cuộc đàm phán, đã gửi cho Thiệu một lá thư khác vào ngày 5 tháng 1. Ông nói
với nhà lãnh đạo miền Nam rằng Kissinger
sẽ trình bày những lo ngại liên tục của Thiệu tại cuộc họp ở Paris nhưng không
mong đợi cũng như không yêu cầu Hà Nội chấp nhận những lo ngại đó. Nixon nói rằng
vấn đề quân đội Bắc Việt ở miền Nam là “có thể quản lý được” và nói thêm rằng nếu
các điều khoản của Hoa Kỳ được đáp ứng về các vấn đề còn lại, “chúng tôi sẽ tiến
hành kết thúc thỏa thuận. Hậu quả nghiêm trọng nhất sẽ xảy ra nếu chính phủ của
ông chọn từ chối thỏa thuận và tách khỏi Hoa Kỳ”. Như thường lệ, ông hứa sẽ “phản
ứng bằng toàn sức lực nếu Bắc Việt vi phạm thỏa thuận”.
Cùng ngày Nixon gửi thư, ông và các cố vấn của mình đã gặp Bùi Diễm, đại
sứ lưu động của Thiệu. Diễm đã nhận được cùng một thông điệp đã được gửi cho
Thiệu. Trong một cuộc họp tiếp theo, Tướng Haig nói với Diễm, “Tôi không nghi
ngờ gì về quyết tâm của tổng thống chúng tôi trong việc tiến hành. . . . Nếu tổng
thống của các ông quyết định từ chối, thì đó sẽ là sự kết thúc của mọi thứ—nói
cách khác, là sự từ bỏ miền Nam .”
Nhận xét
Đăng nhận xét